Có 3 kết quả:

泳衣 yǒng yì ㄧㄨㄥˇ ㄧˋ涌溢 yǒng yì ㄧㄨㄥˇ ㄧˋ湧溢 yǒng yì ㄧㄨㄥˇ ㄧˋ

1/3

Từ điển phổ thông

áo bơi, áo tắm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to well up
(2) to spill out (of water from a spring)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to well up
(2) to spill out (of water from a spring)

Bình luận 0